Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 21-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:21 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,908.00 -1,524.00 | 14,998.00 -1,572.00 | 15,450.00 -1,687.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,307.00 -596.00 | 17,377.00 -713.00 | 17,769.00 -865.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,530 -2,332.00 | 26,637 -2,225.00 | 27,336 -2,395.00 |
Euro | EUR | 27,260 431.00 | 27,340 424.00 | 27,720 -118.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,505 -2,476.23 | 29,803 -2,512.19 | 30,763 -2,525.80 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,910.00 -276.79 | 2,920.00 -300.00 | 3,115.00 -202.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.03 -3.10 | 159.18 -4.31 | 168.73 0.35 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,821.00 -1,209.00 | 13,904.00 -1,126.00 | 14,246.00 -1,236.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,171.00 -1,556.00 | 17,274.00 -1,648.00 | 17,761.00 -1,731.00 |
Bạc Thái | THB | 600.00 -126.00 | 660.00 -66.00 | 690.00 -88.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,645 -1,659.00 | 23,645 -1,659.00 | 23,945 -1,528.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.